4.9
(529)
929.000₫
Trả góp 0%Bảng đặc biệt tháng XSMB và các tỉnh - Thống kê giải đặc biệt theo tháng - Thống kê kết quả giải đặc biệt theo từng tháng, năm.
Bảng Đặc Biệt Xổ Số miền Bắc Tháng 10 từ năm 2002 ; 2018. 29665. 75644 ; 2017. 52863. 53707 ; 2016. 23398. 78904 ; 2015. 71290. 54201. bảng đặc biệt tháng xsmb
Xem thống kê giải đặc biệt năm 2024 ; 26. 20347. Tổng: 1. 27234. Tổng: 7 ; 27. 61579. Tổng: 6. 36209. Tổng: 9 ; 28. 68274. Tổng: 1. 77645. Tổng: 9 ; 29. 75346. Tổng bảng tỷ số
Bảng Đặc Biệt Xổ Số miền Bắc Tháng 10 từ năm 2002 ; 2018. 29665. 75644 ; 2017. 52863. 53707 ; 2016. 23398. 78904 ; 2015. 71290. 54201.
Xem thống kê giải đặc biệt năm 2024 ; 26. 20347. Tổng: 1. 27234. Tổng: 7 ; 27. 61579. Tổng: 6. 36209. Tổng: 9 ; 28. 68274. Tổng: 1. 77645. Tổng: 9 ; 29. 75346. Tổng bảng kết quả euro 2024 Bảng Đặc Biệt Tháng 10 từ năm 2002 của xổ số miền bắc ; 2024, 94079. 6. 7. 9. L · 79. 31163. 9. 6. 3. L · 63 ; 2023, 07289. 7. 8. 9. L · 89. 80973. 0. 7. 3. L · 73.
Muốn giật được giải đặc biệt thì trong dãy số dự thưởng trên tờ vé số phải có 5 chữ số trùng khớp với 5 số trên bảng kết quả XSMB do nhà đài
Thống kê giải đặc biệt theo tháng ; Ngày, 012008, 012009 ; 01. 80263. 30872 ; 02. 83743. 66665 ; 03. 45560. 63582. bảng tỷ số Thống kê kết quả đặc biệt tháng 10 ; 2012, 41277, 70927 ; 2011, 51611, 25831 ; 2010, 44023, 88289 ; 2009, 75304, 80975
Bảng thống kê giải đặc biệt được thống kê đầy đủ chính xác 100% theo tháng , Xem bảng đặc biệt kết quả xổ số 30 ngày ba miền khắp cả nước, chỉ có tại trang
Thống kê kết quả đặc biệt năm 2024 ; 4. 10240. 13300 ; 5. 38267. 69876 ; 6. 72794. 91267 ; 7. 69618. 67384.,Bảng Đặc Biệt Tháng - Thống kê Giải Đặc Biệt theo Tháng Xổ số miền Bắc Chính xác 100%, cập nhật liên tục hàng ngày. Bang dac biet thang..
Xem thêm
Phạm Văn Kiên
Sẽ giới thiệu cho bạn bè, người thân
Bảng đặc biệt tháng XSMB và các tỉnh - Thống kê giải đặc biệt theo tháng - Thống kê kết quả giải đặc biệt theo từng tháng, năm.
Dương Hữu Quân
Sẽ giới thiệu cho bạn bè, người thân
Bảng Đặc Biệt Xổ Số miền Bắc Tháng 10 từ năm 2002 ; 2018. 29665. 75644 ; 2017. 52863. 53707 ; 2016. 23398. 78904 ; 2015. 71290. 54201.